Bài giảng tương tác (BGTT) tiếng việt lớp 1 được xây dựng dựa trên phần học sách giáo khoa tiếng việt lớp 1 của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành.
BGTT được xây dựng theo từng chủ đề, thiết kế bằng những hình ảnh sinh động, màu sắc đa dạng qua đó tạo cảm hứng trong học tập
Danh mục các bài giảng tương tác học kỳ I
1. | e |
2. | b |
3. | / (be bé) |
4. | ? . (bẻ, bẹ) |
5. | \ (bè, bẽ) |
6. | be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹ |
7. | ê V (bê, ve) |
8. | l h (lê, hè) |
9. | o c (bò, cỏ) |
10. | Ô ơ (cô, cờ) |
11. | Ôn tập |
12. | i a (bi, cá) |
13. | n m (nơ, me) |
14. | d đ (dê, đò) |
15. | t th (tổ, thỏ) |
16. | Ôn tập |
17. | u ư (nụ, thư) |
18. | X ch (xe, chó) |
19. | s r (sẻ, rễ) |
20. | k kh (kẻ, khế) |
21. | Ôn tập |
22. | p – ph nh (phố, nhà) |
23. | g gh (gà, ghế) |
24. | q – qu gi (quê, già) |
25. | ng ngh (ngừ, nghệ) |
26. | y tr (y, tre) |
27. | Ôn tập |
28. | Chữ thường – Chữ hoa |
29. | ia (tía) |
30. | ua ưa (cua, ngựa) |
31. | Ôn tập |
32. | ôi ai (ngói, gái) |
33. | ôi ơi (ổi, bơi) |
34. | ui ưi (núi, gửi) |
35. | uôi ươi (chuối, bưởi) |
36. | ay â – ây (bay, dây) |
37. | Ôn tập |
38. | eo ao (mèo, sao) |
39. | au âu (cau, cáu) |
40. | iu êu (rìu, phễu) |
41. | iêu yêu (diều, yêu) |
42. | ưu ươu (lựu, hươu) |
43. | Ôn tập |
44. | on an (con, sàn) |
45. | ân ă-ăn (cân, trăn) |
46. | ôn ơn (chồn, sơn) |
47. | en ên (sen, nhện) |
48. | in un (pin, giun) |
49. | iên yên (điện, yến) |
50. | uôn ươn (chuồn, vượn) |
51. | Ôn tập |
52. | ong ông (vỏng, sông) |
53. | ăng âng (măng, tầng) |
54. | ung ưng (súng, sừng) |
55. | eng iêng (xẻng, chiêng) |
56. | uông ương (chuông, đường) |
57. | anhg, anh (bàng, chanh) |
58. | inh ênh (tính, kênh) |
59. | Ôn tập |
60. | om am (xóm, tràm) |
61. | ăm âm (tằm, nấm) |
62. | ôm ơm (tôm, rơm) |
63. | em êm (tem, đêm) |
64. | im um (chim, trùm) |
65. | iêm yêm (xiêm, yếm) |
66. | uôm ươm (buồm, bướm) |
67. | Ôn tập |
68. | ot at (hót, hát) |
69. | ăt ât (mặt, vật) |
70. | ôt ơt (cột, vợt) |
71. | et êt (tết, dẹt) |
72. | ut ưt (bút, mứt) |
73. | it iêt (mít, viết) |
74. | uôt ươt (chuột, lướt) |
75. | Ôn tập |
76. | oc ac (sóc, bác) |
77. | ăc âc (mắc, gấc) |
78. | uc ưc (trục, lực) |
79. | ôc uôc (mộc, đuốc) |
80. | iêc ươc (xiếc, rước) |
81. | ach (sách) |
82. | ich êch (lịch, ếch) |
83. | Ôn tập |
Danh mục các bài giảng tương tác học kỳ II
1. | Bài 84: op – ap |
2. | Bài 85: ăp- âp |
3. | Bài 86: ôp- ơp |
4. | Bài 87: ep- êp |
5. | Bài 88: ip – up |
6. | Bài 89: iêp- ươp |
7. | Bài 90: ôn tập |
8. | Bài 91: oa – oe |
9. | Bài 92: oai – oay |
10. | Bài 93: oan – oăn |
11. | Bài 94: oang- oăng |
12. | Bài 95: oanh – oach |
13. | Bài 96: oat- oăt |
14. | Bài 97: ôn tập |
15. | Bài 98: uê, uy |
16. | Bài 99: uơ, uya |
17. | Bài 100: uân, uyên |
18. | Bài 101: uât, uyêt |
19. | Bài 102: uynh, uych |
20. | Bài 103: ôn tập |
21. | Trường em |
22. | Tô chữ: A, Ă, Â |
23. | Trường em |
24. | Tặng cháu |
25. | Tô chữ: B |
26. | Tặng cháu |
27. | Cái nhãn vở |
28. | Rùa và Thỏ |
29. | Tập đọc: Bàn tay mẹ |
30. | Tập viết: Tô chữ C |
31. | Chính ta: Bàn tay mẹ |
32. | Tập đọc: Cái Bống |
33. | Tập viết: Tô chữ D, Đ |
34. | Chính tả: Cái Bống |
35. | Tập đọc: Vẽ ngựa |
36. | Kể chuyện: Cô bé trùm khăn đỏ |
37. | Tập đọc: Hoa Ngọc Lan |
38. | Tập viết: Tô chữ E, Ê |
39. | Chính tả: Nhà bà ngoại |
40. | Tập đọc: Ai dậy sớm |
41. | Tập viết: Tô chữ G |
42. | Chính tả: Câu đố |
43. | Kể chuyện: Trí khôn |
44. | Tập đọc: Mưu chú sẻ |
45. | Tập đọc: Mẹ và cô |
46. | Chính tả: Mẹ và cô |
47. | Tập viết: Tô chữ : H |
48. | Tập đọc: quyển vở của em |
49. | Tập viết: tô chữ: I |
50. | Chính tả: quyển vở của em |
51. | Tập đọc: con quạ thông minh |
52. | Kể chuyện: sư tử và chuột nhắt |
53. | Tập đọc: ngôi nhà |
54. | Tập viết: tô chữ: K |
55. | Chính tả: Ngôi nhà |
56. | Tập đọc: quà của bố |
57. | Tập viết: tô chữ: L |
58. | Chính tả: quà của bố |
59. | Tập đọc: vì bây giờ mẹ mới về |
60. | Kể chuyện: bông hoa cúc trắng |
61. | Tập đọc: đầm sen |
62. | Tập viết: tô chữ: M |
63. | Chính tả: hoa sen |
64. | Tập đọc: Mời vào |
65. | Tập viết: Tô chữ: N |
66. | Chính tả: Mời vào |
67. | Tập đọc: Chú công |
68. | Kể chuyện: Niềm vui bất ngờ |
69. | Tập đọc: Chuyện ở lớp |
70. | Tập viết: Tô chữ: O, Ô, Ơ |
71. | Chính tả: Chuyện ở lớp |
72. | Tập đọc: Mèo con đi học |
73. | Tập viết: Tô chữ: P |
74. | Chính tả: Mèo con đi học |
75. | Tập đọc: Người bạn tốt |
76. | Kể chuyện: Sói và sóc |
77. | Tập đọc: Ngưỡng cửa |
78. | Tập viết: Tô chữ: Q |
79. | Chính tả: Ngưỡng cửa |
80. | Tập đọc: Kể cho bé nghe |
81. | Tập viết: Tô chữ: R |
82. | Chính tả: Kể cho bé nghe |
83. | Tập đọc: Hai chị em |
84. | Kể chuyện: Dê con nghe lời mẹ |
85. | Tập đọc: Hồ gươm |
86. | Tập viết: Tô chữ: S |
87. | Chính tả: Hồ Gươm |
88. | Tập đọc: Luỹ tre |
89. | Tập viết: Tô chữ : T |
90. | Chính tả: Luỹ tre |
91. | Tập đọc: Sau cơn mưa |
92. | Kể chuyện: Con rồng cháu tiên |
93. | Tập đọc: Cây bàng |
94. | Tập viết: Tô chữ: U, Ư |
95. | Chính tả: Cây bàng |
96. | Tập đọc: Đi học |
97. | Tập viết: Tô chữ: V |
98. | Chính tả: Đi học |
99. | Tập đọc: Nói dối hại thân |
100. | Kể chuyện: Cô chủ không biết quý tình bạn |
101. | Tập đọc: Bác đưa thư |
102. | Tập viết: Tô chữ: X |
103. | Chính tả: Bác đưa thư |
104. | Tập đọc: Làm anh |
105. | Tập viết: Tô chữ: Y |
106. | Chính tả: Chia quà |
107. | Tập đọc: Người trồng na |
108. | Kể chuyện: Hai tiếng kì lạ |
109. | Tập đọc: Anh hùng biển cả |
110. | Tập viết: Viết chữ số: 0, 1, 2, 3, 4 |
111. | Chính tả: Loài cá thông minh |
112. | Tập đọc: Ò…ó..o |
113. | Tập viết: Viết chữ số: 5, 6, 7, 8, 9 |
114. | chính tả: Ò…ó..o |
115. | Tập đọc: Không nên phá tổ chim |
116. | Kể chuyện: Sự tích dưa hấu |
117. | Tập đọc: Sáng nay |
118. | Chính tả: Câu đố |
119. | Tập đọc: Con chuột huênh hoang |
120. | Chính tả: Rước đèn |
121. | Tập đọc: Lăng Bác |
122. | Chính tả: Quả sồi |
123. | Tập đọc: Gửi lời chào lớp Một |
124. | Chính tả: Quyển sách mới |
125. | Tập đọc: Hai cậu bé và hai người bố |
126. | Chính tả: Xỉa cá mè |
127. | Tập đọc: Mùa thu ở vùng cao |
128. | Chính tả: Ông em |