Camera Aver PTZ330

AVer PTZ330 cung cấp chất lượng video chuyên nghiệp và tính linh hoạt để ghi lại và chia sẻ các sự kiện trên toàn thế giới! Ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực y tế, lớp học, tổ chức sự kiện.

Camera được trang bị ống kính zoom quang học 30X, ngay cả khi máy ảnh được đặt trong không gian rộng, chẳng hạn như thính phòng, cuối lớp học kiểu bậc thang, bạn vẫn có thể có được một video chất lượng rõ ràng và tuyệt vời.

PTZ330 có độ phân giải Full HD 1080p với tốc độ 60 khung hình / giây trong thời gian thực, chất lượng hình ảnh rõ nét và tinh tế, mang đến chongười sử dụng những video với chất lượng vượt qua mong đợi của họ.

Cài đặt PTZ330 với 255 vị trí khác nhau thông qua giao thức VISCA của cổng chức năng RS232. Luôn luôn chuẩn bị để thay đổi chế độ xem bản ghi với remote IR dễ dàng và khả năng thiết lập 10 vị trí cài đặt sẵn để dễ dàng kiểm soát chế độ xem.

Được trang bị công nghệ AF tiên tiến và ống kính khẩu độ lớn, camera PTZ330 có thể di chuyển chính xác và nhanh chóng một cách trơn tru ở mọi góc độ, bất kể khoảng cách chụp. Hơn thế nữa, PTZ330 có khả năng xử lý ống kính cực kỳ chính xác là 0.10 / giây ngay cả khi ở chế độ phóng đại cao nhất.

AVer SmartShoot được tích hợp trong camera diễn thuyết cao cấp AVer PTZ330 giúp tối ưu hóa sự điều khiển của camera có thể nhận chuyển động tức thì và di chuyển dễ dàng giữa 4 vùng được cài đặt trước để tạo ra chế độ xem nhiều camera không thể tin được. SmartShoot cho phép người dùng tạo cảm giác đa chiều. PTZ330 giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp video có phạm vi chụp rất lớn và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.

Công nghệ SmartFrame cung cấp tính năng nhận diện khuôn mặt tự động, giúp mọi người dễ dàng bắt trọn từng khung hình bằng một cú nhấp chuột, giúp tiết kiệm thời gian và công sức để điều chỉnh ống kính và hiển thị tất cả các hình ảnh hiệu quả hơn. Tiết kiệm thời gian và công sức với các điều chỉnh không cần thiết để bạn có thể bắt đầu ghi các bài thuyết trình, bài giảng dễ dàng

Thông số kỹ thuật:

Camera
Image sensor
1/2.8″ 1080p 60fps Exmor CMOS
Effective picture elements
Approx. 2.1 Megapixels
Output Resolution
Auto
1080P@60, 1080P@59.94, 1080P@50, 1080i@60, 1080i@59.94, 1080i@50, 1080P@30, 1080P@29.97, 1080P@25, 720P@60, 720P@59.94, 720P@50
Minimum Illumination
0.3 lux (IRE50, F1.6, 30FPS)
S/N ratio
> 50dB
Gain
Auto / Manual
TV Line
00 (Center/Wide), 600 (Corner/Wide)
Shutter Speed
1/1 s to 1/32,000 s
Exposure Control
Auto, Manual, Priority AE (Shutter, IRIS), BLC
White balance
Auto / Indoor / Outdoor / One-push / Manual (2500 – 10000)
Optical Zoom
30X
Digital Zoom
12X
Horizontal Viewing Angle
67° (Wide) – 2.3° (Tele)
Focal length
f = 4.3 mm (Wide) – 129 mm (Tele)
Aperture (Iris)
F = 1.6 (wide) – 4.7 (Tele)
Minimum working distance
0.01 m (Wide), 1.2 m (Tele)
Pan/Tilt Angle
Pan: +- 170°, Tilt: +90°/-30°
Pan/Tilt Speed (manual)
Pan: 0.1 – 100° /sec, Tilt: 0.1 – 100° /sec
Preset Speed
Pan: 200° /sec, Tilt: 200° /sec
Preset Position
10 (IR), 255 (RS-232)
Camera Control – Interface
RS-232 (DIN9) / RS-422 (RJ45)
Camera Control – Protocol
VISCA (RS-232/RS-422/IP), CGI (IP)
Image Processing
Noise Reduction (2/3D), Filp, Mirror
Power Frequency
Auto / 50Hz / 60Hz

Audio
Channel
2ch (stereo)
Codec
AAC-LC (48/44.1/32/24K), G.711/PCM
Sample Rate
48/44.1/32/24/16/8Khz

Interface
Video Output
3G-SDI, HDMI, IP, USB
Audio Output
3G-SDI, HDMI, IP, USB
Audio Input
MIC / Line in

General
Power Requirement
AC100V-AC240V to DC12V/5A
PoE
POE+ (IEEE 802.3at), Class 4
Operating Condition
Temperature: 0°C – +40°C ; Humidity: 20% – 80%
Storage Condition
Temperature: -20°C – +60°C ; Humidity: 20% – 95%
Dimensions
L=180 mm, W= 145 mm, H= 183.5 mm
Weight
1.62 kg
Application
Indoor
Security
Kensington slot
Remote Control
Infrared

Accessories
Remote control, 12V/5A power adapter
IP Streaming
Resolution
1920×1080, 1280×720, 960×540, 640×480
Network Video Compress Format
H.264 (High Profile), MJPEG
Maximum Frame Rate
H.264: 60fps (1920×1080), MJPEG: 30fps (1920×1080)
Bit-rate Control Mode
VBR/CBR (selectable)
Range of Bit-rate setting
512Kbps – 32Mbps
Network Interface
10/100/1000Base-T
Multi-stream Capability
Network Protocol
IPv4, TCP, UDP, ARP, IMCP, IGMP, HTTP, DHCP, RTP/RTCP, RTSP, VISCA over IP
USB
Connector
Micro-USB 2.0
Video Format
YUV, MJPEG, H.264
Maximum Video Resolution
Up to 1080p
USB Video Class
UVC1.1
USB Audio Class
UAC1.0
Web UI
Live Video Preview
Yes
Camera PTZ Control
Pan / Tilt / Zoom / Focus / Preset Control
Camera / Image Adjustment
Exposure / White Balance / Picture
Network Configuration
DHCP, IP Address, Gateway, Subnet Mask, DNS
Software Tools
Device IP Searching, Configuration tool
Windows Application

Giá: liên hệ