Bài giảng tương tác (BGTT) toán lớp 2 được xây dựng dựa trên phần học sách giáo khoa toán lớp 2 của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành.
BGTT được xây dựng theo từng chủ đề, thiết kế bằng những hình ảnh sinh động, màu sắc đa dạng qua đó tạo cảm hứng trong học tập cũng như thu hút sự tò mò của trẻ.
Danh mục các bài giảng tương tác học kỳ I
1. | 1. Ôn tập và bổ sung | Ôn tập các số đến 100 |
2. | Ôn tập các số đến 100 (tiếp theo) | |
3. | Số hạng – Tổng | |
4. | Luyện tập | |
5. | Đề – xi – mét | |
6. | Luyện tập | |
7. | Số bị trừ – Số trừ – Hiệu | |
8. | Luyện tập | |
9. | Luyện tập chung | |
10. | Luyện tập chung | |
11. | 2. Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 | Phép cộng có tổng bằng 10 |
12. | 26 + 4 ; 36 + 24 | |
13. | Luyện tập | |
14. | 9 cộng với một số: 9 + 5 | |
15. | 29 + 5 | |
16. | 49 + 25 | |
17. | Luyện tập | |
18. | 8 cộng với một số: 8 + 5 | |
19. | 28 + 5 | |
20. | 38 + 25 | |
21. | Luyện tập | |
22. | Hình chữ nhật – Hình tứ giác | |
23. | Bài toán về nhiều hơn | |
24. | Luyện tập | |
25. | 7 cộng với một số: 7 + 5 | |
26. | 47 + 5 | |
27. | 47 + 25 | |
28. | Luyện tập | |
29. | Bài toán về ít hơn | |
30. | Luyện tập | |
31. | Ki-lô-gam | |
32. | Luyện tập | |
33. | 6 cộng với một số: 6 + 5 | |
34. | 26 + 5 | |
35. | 36 + 15 | |
36. | Luyện tập | |
37. | Bảng cộng | |
38. | Luyện tập | |
39. | Phép cộng có tổng bằng 100 | |
40. | Lít | |
41. | Luyện tập | |
42. | Luyện tập chung | |
43. | 3. Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Tìm một số hạng trong một tổng |
44. | Luyện tập | |
45. | Số tròn chục trừ đi một số | |
46. | 11 trừ đi một số: 11 – 5 | |
47. | 31 – 5 | |
48. | 51 – 15 | |
49. | Luyện tập | |
50. | 12 trừ đi một số: 12 – 8 | |
51. | 32 – 8 | |
52. | 52 – 28 | |
53. | Luyện tập | |
54. | Tìm số bị trừ | |
55. | 13 trừ đi một số: 13 – 5 | |
56. | 33 – 5 | |
57. | 53 – 15 | |
58. | Luyện tập | |
59. | 14 trừ đi một số: 14 – 8 | |
60. | 34 – 8 | |
61. | 54 – 18 | |
62. | Luyện tập | |
63. | 15, 16, 17, 18 trừ đi một số | |
64. | 55 – 8; 56 – 7; 37 – 8; 68 – 9 | |
65. | 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29 | |
66. | Luyện tập | |
67. | Bảng trừ | |
68. | Luyện tập | |
69. | 100 trừ đi một số | |
70. | Tìm số trừ | |
71. | Đường thẳng | |
72. | Luyện tập | |
73. | Luyện tập chung | |
74. | Ngày, giờ | |
75. | Thực hành xem đồng hồ | |
76. | Ngày, tháng | |
77. | Thực hành xem lịch | |
78. | Luyện tập chung | |
79. | 4. Ôn tập | Ôn tập về phép cộng và phép trừ |
80. | Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tiếp theo) | |
81. | Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tiếp theo) | |
82. | Ôn tập về hình học | |
83. | Ôn tập về đo lường | |
84. | Ôn tập về giải toán | |
85. | Luyện tập chung | |
86. | Luyện tập chung | |
87. | Luyện tập chung |
Danh mục các bài giảng tương tác học kỳ II
1. | 5. Phép nhân và phép chia | Tổng của nhiều số |
2. | Phép nhân | |
3. | Thừa số – Tích | |
4. | Bảng nhân 2 | |
5. | Luyện tập | |
6. | Bảng nhân 3 | |
7. | Luyện tập | |
8. | Bảng nhân 4 | |
9. | Luyện tập | |
10. | Bảng nhân 5 | |
11. | Luyện tập | |
12. | Đường gấp khúc – Độ dài đường gấp khúc | |
13. | Luyện tập | |
14. | Luyện Tập chung | |
15. | Luyện Tập chung | |
16. | Phép chia | |
17. | Bảng chia 2 | |
18. | Một phần hai | |
19. | Luyện tập | |
20. | Số bị chia – Số chia – Thương | |
21. | Bảng chia 3 | |
22. | Một phần ba | |
23. | Luyện tập | |
24. | Tìm một thừa số của phép nhân | |
25. | Luyện tập | |
26. | Bảng chia 4 | |
27. | Một phần tư | |
28. | Luyện tập | |
29. | Bảng chia 5 | |
30. | Một phần 5 | |
31. | Luyện tập | |
32. | Giờ, phút | |
33. | Thực hành xem đồng hồ | |
34. | Luyện tập | |
35. | Tìm số bị chia | |
36. | Luyện tập | |
37. | Chu vi hình tam giác – Chu vi hình tứ giác | |
38. | Luyện tập | |
39. | Số 1 trong phép nhân và phép chia | |
40. | Số 0 trong phép nhân và phép chia | |
41. | Luyện tập | |
42. | Luyện tập chung | |
43. | Luyện tập chung | |
44. | Đơn vị, chục, trăm, nghìn | |
45. | Các số tròn chục từ 110 đến 200 | |
46. | Các số từ 101 đến 110 | |
47. | Các số từ 111 đến 200 | |
48. | Các số có ba chữ số | |
49. | ||
50. | So sánh các số có ba chữ số | |
51. | Luyện tập | |
52. | Mét | |
53. | Ki – lô – mét | |
54. | Mi – li – mét | |
55. | Luyện tập | |
56. | Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị | |
57. | Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 | |
58. | Luyện tập | |
59. | Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 | |
60. | Luyện tập | |
61. | Luyện tập chung | |
62. | Tiền Việt Nam | |
63. | Luyện tập | |
64. | Luyện tập chung | |
65. | Luyện tập chung | |
66. | Luyện tập chung | |
67. | 7. Ôn tập cuối năm học | Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 |
68. | Ôn tập về các số trong phạm vi 1000 (tiếp theo) | |
69. | Ôn về phép cộng và phép trừ | |
70. | Ôn về phép cộng và phép trừ (tiếp theo) | |
71. | Ôn về phép nhân và phép chia | |
72. | Ôn về phép nhân và phép chia (tiếp theo) | |
73. | Ôn tập về đại lượng | |
74. | Ôn tập về đại lượng (tiếp theo) | |
75. | Ôn tập về hình học | |
76. | Ôn tập về hình học (tiếp theo) | |
77. | Luyện tập chung | |
78. | Luyện tập chung | |
79. | Luyện tập chung | |
80. | Luyện tập chung |